|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao kèo
| [giao kèo] | | | xem hợp đồng; khế ước | | | Ký giao kèo với một xà nghiệp bạn | | To sign a contract with a friendly enterprise | | | to strike a bargain with somebody; to contract with somebody |
Contract Ký bản giao kèo với một xà nghiệp bạn To sign a contract with a friendly enterprise
|
|
|
|